Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Kỷ Dậu 1969 nam, nữ mệnh

Kỷ Dậu 1969 Xây Nhà 2023 Trước Sau Gì Cũng GIÀU SANG PHÚ QUÝ Tiền Bạc Ùn Ùn Kéo Đến Tiêu Chẳng Hết
Kỷ Dậu 1969 Xây Nhà 2023 Trước Sau Gì Cũng GIÀU SANG PHÚ QUÝ Tiền Bạc Ùn Ùn Kéo Đến Tiêu Chẳng Hết

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Kỷ Dậu 1969 nam, nữ mệnh

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Kỷ Dậu sinh năm 1969.

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Kỷ Dậu 1969

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Kỷ Dậu 1969. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,… Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Kỷ Dậu 1969 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.

1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nam tuổi Kỷ Dậu 1969

Tuổi chủ nhà Năm mới Tân Sửu 2021
Năm : Kỷ Dậu [己酉]

Mệnh : Đại Dịch Thổ

Cung : Tốn

Năm : Tân Sửu [辛丑]

Ngũ hành : Bích Thượng Thổ

Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ)

Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung Ly

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2021 Tân Sửu Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]

Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh

Kỷ – Nhâm => Bình

Dậu – Thân => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]

Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh

Tân – Nhâm => Bình

Sửu – Thân => Bình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]

Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Giáp => Tương hợp

Dậu – Tuất => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]

Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh

Tân – Giáp => Bình

Sửu – Tuất => Tam hình

Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]

Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh

Kỷ – Canh => Bình

Dậu – Thìn => Lục hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]

Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh

Tân – Canh => Bình

Sửu – Thìn => Lục phá

Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]

Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh

Kỷ – Tân => Bình

Dậu – Tỵ => Tam hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]

Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh

Tân – Tân => Bình

Sửu – Tỵ => Tam hợp

Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]

Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Kỷ => Bình

Dậu – Sửu => Tam hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]

Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh

Tân – Kỷ => Bình

Sửu – Sửu => Bình

Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]

Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh

Kỷ – Giáp => Tương hợp

Dậu – Ngọ => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]

Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh

Tân – Giáp => Bình

Sửu – Ngọ => Lục hại

Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]

Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Bính => Bình

Dậu – Thân => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân]

Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh

Tân – Bính => Tương hợp

Sửu – Thân => Bình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]

Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình

Kỷ – Tân => Bình

Dậu – Sửu => Tam hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]

Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình

Tân – Tân => Bình

Sửu – Sửu => Bình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]

Thổ – Kim Bạc Kim => Tương Sinh

Kỷ – Nhâm => Bình

Dậu – Dần => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]

Thổ – Kim Bạc Kim => Tương Sinh

Tân – Nhâm => Bình

Sửu – Dần => Bình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]

Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Giáp => Tương hợp

Dậu – Thìn => Lục hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]

Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh

Tân – Giáp => Bình

Sửu – Thìn => Lục phá

Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]

Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Ất => Tương phá

Dậu – Tỵ => Tam hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]

Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh

Tân – Ất => Tương phá

Sửu – Tỵ => Tam hợp

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]

Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh

Kỷ – Canh => Bình

Dậu – Tuất => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]

Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh

Tân – Canh => Bình

Sửu – Tuất => Tam hình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]

Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh

Kỷ – Tân => Bình

Dậu – Hợi => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]

Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh

Tân – Tân => Bình

Sửu – Hợi => Bình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]

Thổ – Sa Trung Thổ => Bình

Kỷ – Bính => Bình

Dậu – Thìn => Lục hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]

Thổ – Sa Trung Thổ => Bình

Tân – Bính => Tương hợp

Sửu – Thìn => Lục phá

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]

Thổ – Sa Trung Thổ => Bình

Kỷ – Đinh => Bình

Dậu – Tỵ => Tam hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]

Thổ – Sa Trung Thổ => Bình

Tân – Đinh => Tương phá

Sửu – Tỵ => Tam hợp

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]

Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Mậu => Bình

Dậu – Ngọ => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]

Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh

Tân – Mậu => Bình

Sửu – Ngọ => Lục hại

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]

Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Kỷ => Bình

Dậu – Mùi => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]

Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh

Tân – Kỷ => Bình

Sửu – Mùi => Lục xung

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]

Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh

Kỷ – Giáp => Tương hợp

Dậu – Tí => Lục phá

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]

Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh

Tân – Giáp => Bình

Sửu – Tí => Lục hợp

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]

Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh

Kỷ – Ất => Tương phá

Dậu – Sửu => Tam hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]

Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh

Tân – Ất => Tương phá

Sửu – Sửu => Bình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]

Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Bính => Bình

Dậu – Dần => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần]

Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh

Tân – Bính => Tương hợp

Sửu – Dần => Bình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]

Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh

Kỷ – Nhâm => Bình

Dậu – Thân => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]

Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh

Tân – Nhâm => Bình

Sửu – Thân => Bình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]

Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Giáp => Tương hợp

Dậu – Tuất => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]

Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh

Tân – Giáp => Bình

Sửu – Tuất => Tam hình

Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]

Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh

Kỷ – Canh => Bình

Dậu – Thìn => Lục hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]

Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh

Tân – Canh => Bình

Sửu – Thìn => Lục phá

Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]

Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh

Kỷ – Tân => Bình

Dậu – Tỵ => Tam hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]

Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh

Tân – Tân => Bình

Sửu – Tỵ => Tam hợp

Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]

Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Kỷ => Bình

Dậu – Sửu => Tam hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]

Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh

Tân – Kỷ => Bình

Sửu – Sửu => Bình

Tốt

1.2. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nữ tuổi Kỷ Dậu 1969

Tuổi chủ nhà Năm mới Tân Sửu 2021
Năm : Kỷ Dậu [己酉]

Mệnh : Đại Dịch Thổ

Cung : Khôn

Năm : Tân Sửu [辛丑]

Ngũ hành : Bích Thượng Thổ

Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ)

Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung Ly

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2021 Tân Sửu Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]

Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh

Kỷ – Nhâm => Bình

Dậu – Thân => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]

Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh

Tân – Nhâm => Bình

Sửu – Thân => Bình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]

Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Giáp => Tương hợp

Dậu – Tuất => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]

Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh

Tân – Giáp => Bình

Sửu – Tuất => Tam hình

Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]

Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh

Kỷ – Canh => Bình

Dậu – Thìn => Lục hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]

Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh

Tân – Canh => Bình

Sửu – Thìn => Lục phá

Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]

Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh

Kỷ – Tân => Bình

Dậu – Tỵ => Tam hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]

Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh

Tân – Tân => Bình

Sửu – Tỵ => Tam hợp

Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]

Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Kỷ => Bình

Dậu – Sửu => Tam hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]

Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh

Tân – Kỷ => Bình

Sửu – Sửu => Bình

Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]

Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh

Kỷ – Giáp => Tương hợp

Dậu – Ngọ => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]

Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh

Tân – Giáp => Bình

Sửu – Ngọ => Lục hại

Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]

Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Bính => Bình

Dậu – Thân => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân]

Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh

Tân – Bính => Tương hợp

Sửu – Thân => Bình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]

Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình

Kỷ – Tân => Bình

Dậu – Sửu => Tam hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]

Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình

Tân – Tân => Bình

Sửu – Sửu => Bình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]

Thổ – Kim Bạc Kim => Tương Sinh

Kỷ – Nhâm => Bình

Dậu – Dần => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]

Thổ – Kim Bạc Kim => Tương Sinh

Tân – Nhâm => Bình

Sửu – Dần => Bình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]

Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Giáp => Tương hợp

Dậu – Thìn => Lục hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]

Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh

Tân – Giáp => Bình

Sửu – Thìn => Lục phá

Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]

Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Ất => Tương phá

Dậu – Tỵ => Tam hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]

Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh

Tân – Ất => Tương phá

Sửu – Tỵ => Tam hợp

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]

Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh

Kỷ – Canh => Bình

Dậu – Tuất => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]

Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh

Tân – Canh => Bình

Sửu – Tuất => Tam hình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]

Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh

Kỷ – Tân => Bình

Dậu – Hợi => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]

Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh

Tân – Tân => Bình

Sửu – Hợi => Bình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]

Thổ – Sa Trung Thổ => Bình

Kỷ – Bính => Bình

Dậu – Thìn => Lục hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]

Thổ – Sa Trung Thổ => Bình

Tân – Bính => Tương hợp

Sửu – Thìn => Lục phá

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]

Thổ – Sa Trung Thổ => Bình

Kỷ – Đinh => Bình

Dậu – Tỵ => Tam hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]

Thổ – Sa Trung Thổ => Bình

Tân – Đinh => Tương phá

Sửu – Tỵ => Tam hợp

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]

Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Mậu => Bình

Dậu – Ngọ => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]

Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh

Tân – Mậu => Bình

Sửu – Ngọ => Lục hại

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]

Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Kỷ => Bình

Dậu – Mùi => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]

Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh

Tân – Kỷ => Bình

Sửu – Mùi => Lục xung

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]

Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh

Kỷ – Giáp => Tương hợp

Dậu – Tí => Lục phá

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]

Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh

Tân – Giáp => Bình

Sửu – Tí => Lục hợp

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]

Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh

Kỷ – Ất => Tương phá

Dậu – Sửu => Tam hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]

Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh

Tân – Ất => Tương phá

Sửu – Sửu => Bình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]

Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Bính => Bình

Dậu – Dần => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần]

Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh

Tân – Bính => Tương hợp

Sửu – Dần => Bình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]

Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh

Kỷ – Nhâm => Bình

Dậu – Thân => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]

Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh

Tân – Nhâm => Bình

Sửu – Thân => Bình

TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]

Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Giáp => Tương hợp

Dậu – Tuất => Bình

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]

Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh

Tân – Giáp => Bình

Sửu – Tuất => Tam hình

Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]

Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh

Kỷ – Canh => Bình

Dậu – Thìn => Lục hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]

Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh

Tân – Canh => Bình

Sửu – Thìn => Lục phá

Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]

Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh

Kỷ – Tân => Bình

Dậu – Tỵ => Tam hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]

Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh

Tân – Tân => Bình

Sửu – Tỵ => Tam hợp

Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]

Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh

Kỷ – Kỷ => Bình

Dậu – Sửu => Tam hợp

Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]

Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh

Tân – Kỷ => Bình

Sửu – Sửu => Bình

Tốt

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Kỷ Dậu sinh năm 1969, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 theo tuổi.

T/H.

Bạn đang xem bài viết: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Kỷ Dậu 1969 nam, nữ mệnh. Thông tin do viendaotaongonngu.edu.vn chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Similar Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *